--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
drinking age
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
drinking age
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drinking age
+ Noun
tuổi hợp pháp để dùng đồ uống có cồn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drinking age"
Những từ có chứa
"drinking age"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chén
ngũ giới
rượu cần
nước uống
ngồm ngoàm
ngà ngà
chếnh choáng
khề khà
ăn thề
cai
more...
Lượt xem: 458
Từ vừa tra
+
drinking age
:
tuổi hợp pháp để dùng đồ uống có cồn